easy money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easy money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easy money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easy money.
Từ điển Anh Việt
Easy money
(Econ) Tiền dễ vay.
+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
easy money
income obtained with a minimum of effort
Synonyms: gravy train
the economic condition in which credit is easy to secure
Antonyms: tight money
Từ liên quan
- easy
- easy lay
- easy bend
- easy mark
- easy-mark
- easygoing
- easy chair
- easy going
- easy grade
- easy money
- easy terms
- easy-chair
- easy-going
- easy market
- easy street
- easy to use
- easy-to-see
- easy-to-use
- easy burning
- easy payment
- easy delivery
- easy gradient
- easy position
- easygoingness
- easy to repair
- easy to control
- easy clean hinge
- easy money policy
- easy-glide region
- easy-to-drive soil
- easy to reach (etr)
- easy thrown off roofing
- easy-peel-off self-adhesive label