easy position nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

easy position nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easy position giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easy position.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • easy position

    * kinh tế

    tình thế dễ chịu (tiền mặt dữ trữ rộng rãi)

    tình thế thuận lợi