easy lay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
easy lay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm easy lay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của easy lay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
easy lay
Similar:
soap: street names for gamma hydroxybutyrate
Synonyms: scoop, max, liquid ecstasy, grievous bodily harm, goop, Georgia home boy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- easy
- easy lay
- easy bend
- easy mark
- easy-mark
- easygoing
- easy chair
- easy going
- easy grade
- easy money
- easy terms
- easy-chair
- easy-going
- easy market
- easy street
- easy to use
- easy-to-see
- easy-to-use
- easy burning
- easy payment
- easy delivery
- easy gradient
- easy position
- easygoingness
- easy to repair
- easy to control
- easy clean hinge
- easy money policy
- easy-glide region
- easy-to-drive soil
- easy to reach (etr)
- easy thrown off roofing
- easy-peel-off self-adhesive label