scoop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
scoop
/sku:p/
* danh từ
cái xẻng (xúc lúa, than, tiên...)
cái môi dài cán; môi (đầu)
cái gàu múc nước (đầy)
sự xúc, sự múc; động tác xúc, động tác múc
(giải phẫu) cái nạo
môn lãi lớn (do đầu cơ)
(từ lóng) tin riêng (dành cho tờ báo nào)
* ngoại động từ
xúc (than...), múc (nước...)
thu được, vớ (món lãi lớn), hốt (của...)
nhặt được và đăng (một tin đặc biệt, trước các bài báo khác)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scoop
* kinh tế
cá muối
cái gầu
cái xẻng
chiếm lấy
chiếm lĩnh (thị trường)
chiếm lĩnh (thị trường...)
cướp lấy
đi trước
giành trước
kiếm được
làm trước
món lời lớn (do đầu cơ)
thu được
thu được (món lời lớn...)
tin riêng đặc biệt (của một tờ báo, một hãng tin...)
tranh tiên
tranh trước
vớ được (món lời lớn...)
* kỹ thuật
cái phễu đo
gàu
gàu máy đào
gầu múc
gầu xúc
mai
xẻng
xây dựng:
cái chụp hút gió
gáo lấy mẫu
gàu vét bùn
thùng (rót)
thùng xe lật
xẻng xúc tay
xúc
điện lạnh:
đèn chiếu elipsoit
đèn chiếu nhà hát
môi trường:
gáo múc
gàu múc
hóa học & vật liệu:
gầu vét
cơ khí & công trình:
giới hạn đo (dung cụ đo)
ống lấy nước (máy hơi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
scoop
the quantity a scoop will hold
Synonyms: scoopful
a hollow concave shape made by removing something
Synonyms: pocket
the shovel or bucket of a dredge or backhoe
Synonyms: scoop shovel
a large ladle
he used a scoop to serve the ice cream
take out or up with or as if with a scoop
scoop the sugar out of the container
Synonyms: scoop out, lift out, scoop up, take up
Similar:
exclusive: a news report that is reported first by one news organization
he got a scoop on the bribery of city officials
soap: street names for gamma hydroxybutyrate
Synonyms: max, liquid ecstasy, grievous bodily harm, goop, Georgia home boy, easy lay
outdo: get the better of
the goal was to best the competition