max nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
max nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm max giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của max.
Từ điển Anh Việt
max
(viết tắt) tối đa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
max
* kỹ thuật
cực đại
tối đa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
max
Similar:
soap: street names for gamma hydroxybutyrate
Synonyms: scoop, liquid ecstasy, grievous bodily harm, goop, Georgia home boy, easy lay
Từ liên quan
- max
- max.
- maxi
- maxim
- maxis
- maxima
- max out
- maxilla
- maximal
- maximax
- maximin
- maximum
- maximus
- maxwell
- maxzide
- max born
- max time
- maxillae
- maximian
- maximise
- maximize
- max bruch
- max ernst
- max weber
- maxillary
- maxim gun
- maximally
- maxiorder
- maxostoma
- max muller
- max perutz
- max planck
- maxillaria
- maxilliped
- maximalism
- maximalist
- maximation
- maximising
- maximizing
- maxim gorki
- max beerbohm
- max delbruck
- maxillectomy
- maximisation
- maximization
- maximum flow
- maximum head
- maximum lift
- maximum load
- maximum rate