max muller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
max muller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm max muller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của max muller.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
max muller
Similar:
muller: British philologist (born in Germany) who specialized in Sanskrit (1823-1900)
Synonyms: Friedrich Max Muller
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- max
- max.
- maxi
- maxim
- maxis
- maxima
- max out
- maxilla
- maximal
- maximax
- maximin
- maximum
- maximus
- maxwell
- maxzide
- max born
- max time
- maxillae
- maximian
- maximise
- maximize
- max bruch
- max ernst
- max weber
- maxillary
- maxim gun
- maximally
- maxiorder
- maxostoma
- max muller
- max perutz
- max planck
- maxillaria
- maxilliped
- maximalism
- maximalist
- maximation
- maximising
- maximizing
- maxim gorki
- max beerbohm
- max delbruck
- maxillectomy
- maximisation
- maximization
- maximum flow
- maximum head
- maximum lift
- maximum load
- maximum rate