maxi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maxi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxi.

Từ điển Anh Việt

  • maxi

    * danh từ

    số nhiều là maxis

    áo hoặc váy dài đến gót chân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maxi

    a long skirt ending below the calf

    used of women's clothing having a hemline at the ankle

    wanted a maxi-length coat

    a maxidress

    Antonyms: midi