maxi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maxi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxi.
Từ điển Anh Việt
maxi
* danh từ
số nhiều là maxis
áo hoặc váy dài đến gót chân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maxi
a long skirt ending below the calf
used of women's clothing having a hemline at the ankle
wanted a maxi-length coat
a maxidress
Antonyms: midi
Từ liên quan
- maxi
- maxim
- maxis
- maxima
- maxilla
- maximal
- maximax
- maximin
- maximum
- maximus
- maxillae
- maximian
- maximise
- maximize
- maxillary
- maxim gun
- maximally
- maxiorder
- maxillaria
- maxilliped
- maximalism
- maximalist
- maximation
- maximising
- maximizing
- maxim gorki
- maxillectomy
- maximisation
- maximization
- maximum flow
- maximum head
- maximum lift
- maximum load
- maximum rate
- maximum size
- maximum term
- maximum wage
- maxillary fat
- maxillodental
- maxillofacial
- maxillolabial
- maximal value
- maximize icon
- maximum basis
- maximum error
- maximum flood
- maximum power
- maximum price
- maximum range
- maximum slope