midi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midi.

Từ điển Anh Việt

  • midi

    Một giao thức truyền thông tiêu chuẩn để trao đổi thông tin giữa máy tính và các bộ tổng hợp tín hiệu âm nhạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • midi

    the southern part of France

    used of women's clothing having a hemline at mid-calf

    midiskirts

    wore her dresses midi length

    Antonyms: maxi

    Similar:

    musical instrument digital interface: a standard protocol for communication between electronic musical instruments and computers