midi (musical instrument digital interface) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midi (musical instrument digital interface) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midi (musical instrument digital interface) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midi (musical instrument digital interface).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
midi (musical instrument digital interface)
* kỹ thuật
toán & tin:
giao diện nhạc cụ kỹ thuật số
giao thức MIDI