midinette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

midinette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midinette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midinette.

Từ điển Anh Việt

  • midinette

    /,mi:di'net/

    * danh từ

    cô bán hàng (ở Pa-ri)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • midinette

    a Parisian salesgirl