musical instrument digital interface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

musical instrument digital interface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musical instrument digital interface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musical instrument digital interface.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • musical instrument digital interface

    a standard protocol for communication between electronic musical instruments and computers

    Synonyms: MIDI

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).