musical item nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

musical item nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musical item giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musical item.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • musical item

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phần tử nhạc âm