musical score nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

musical score nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musical score giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musical score.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • musical score

    Similar:

    score: a written form of a musical composition; parts for different instruments appear on separate staves on large pages

    he studied the score of the sonata

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).