musical drama nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

musical drama nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musical drama giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musical drama.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • musical drama

    opera in which the musical and dramatic elements are equally important; the music is appropriate to the action

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).