musicalness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
musicalness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musicalness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musicalness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
musicalness
Similar:
musicality: the property of sounding like music
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).