musical soiree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

musical soiree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musical soiree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musical soiree.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • musical soiree

    a soiree assembled for the purpose of listening to music

    Synonyms: soiree musicale

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).