musical accompaniment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
musical accompaniment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musical accompaniment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musical accompaniment.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
musical accompaniment
Similar:
accompaniment: a musical part (vocal or instrumental) that supports or provides background for other musical parts
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- musical
- musicale
- musically
- musicality
- musical box
- musicalness
- musical item
- musical mode
- musical note
- musical time
- musical drama
- musical genre
- musical group
- musical scale
- musical score
- musical style
- musical theme
- musical alexia
- musical chairs
- musical comedy
- musical octave
- musical phrase
- musical rhythm
- musical soiree
- musical harmony
- musical passage
- musical theater
- musical interval
- musical notation
- musical acoustics
- musical instrument
- musical perception
- musical arrangement
- musical composition
- musical performance
- musical organisation
- musical organization
- musical accompaniment
- musical time signature
- musical instrument digital interface
- musical instrument digital interface (midd)
- musical instruments digital interface (midi)