musical interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

musical interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musical interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musical interval.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • musical interval

    * kỹ thuật

    âm trình

    quãng âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • musical interval

    Similar:

    interval: the difference in pitch between two notes