maxillary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maxillary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxillary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxillary.

Từ điển Anh Việt

  • maxillary

    /mæk'siləri/

    * tính từ

    (thuộc) hàm trên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maxillary

    * kinh tế

    hàm trên

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc xương hàm trên

Từ điển Anh Anh - Wordnet