maxim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maxim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxim.

Từ điển Anh Việt

  • maxim

    /'mæksim/

    * danh từ

    cách ngôn, châm ngôn

    Maxim súng liên thanh macxim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maxim

    * kỹ thuật

    châm ngôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maxim

    a saying that is widely accepted on its own merits

    Synonyms: axiom

    English inventor (born in the United States) who invented the Maxim gun that was used in World War I (1840-1916)

    Synonyms: Sir Hiram Stevens Maxim