maxim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maxim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxim.
Từ điển Anh Việt
maxim
/'mæksim/
* danh từ
cách ngôn, châm ngôn
Maxim súng liên thanh macxim
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maxim
* kỹ thuật
châm ngôn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maxim
a saying that is widely accepted on its own merits
Synonyms: axiom
English inventor (born in the United States) who invented the Maxim gun that was used in World War I (1840-1916)
Synonyms: Sir Hiram Stevens Maxim
Từ liên quan
- maxim
- maxima
- maximal
- maximax
- maximin
- maximum
- maximus
- maximian
- maximise
- maximize
- maxim gun
- maximally
- maximalism
- maximalist
- maximation
- maximising
- maximizing
- maxim gorki
- maximisation
- maximization
- maximum flow
- maximum head
- maximum lift
- maximum load
- maximum rate
- maximum size
- maximum term
- maximum wage
- maximal value
- maximize icon
- maximum basis
- maximum error
- maximum flood
- maximum power
- maximum price
- maximum range
- maximum slope
- maximum speed
- maximum tress
- maximum value
- maximum amount
- maximum change
- maximum cutout
- maximum demand
- maximum output
- maximum profit
- maximum salary
- maximum signal
- maximum torque
- maximum weight