maximum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
maximum
/'mæksiməm/ (maxima) /'mæksimə/
* danh từ số nhiều
điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa
* tính từ
cực độ, tối đa
Maximum
(Econ) Giá trị cực đại.
+ Là giá trị lớn nhất của một hàm số hoặc của biến số.
maximum
cực đại, giá trị lớn nhất
absolute m. cực đại tuyệt đối, cực đại hoàn toàn
improper m. cực đại không chân chính
relative m. cực đại tương đối
strong m. cực đại mạnh
true m. cực đại chân thực, cực đại cốt yếu
vrai m., v. max cực đại thực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maximum
* kinh tế
cực đại
số lượng cực đại
số lượng tối đa
tối đa
tối đại
* kỹ thuật
giá trị đỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maximum
the largest possible quantity
Synonyms: upper limit
Antonyms: minimum
the point on a curve where the tangent changes from positive on the left to negative on the right
Antonyms: minimum
Similar:
utmost: the greatest possible degree
he tried his utmost
Synonyms: uttermost, level best
maximal: the greatest or most complete or best possible
maximal expansion
maximum pressure
- maximum
- maximum flow
- maximum head
- maximum lift
- maximum load
- maximum rate
- maximum size
- maximum term
- maximum wage
- maximum basis
- maximum error
- maximum flood
- maximum power
- maximum price
- maximum range
- maximum slope
- maximum speed
- maximum tress
- maximum value
- maximum amount
- maximum change
- maximum cutout
- maximum demand
- maximum output
- maximum profit
- maximum salary
- maximum signal
- maximum torque
- maximum weight
- maximum current
- maximum density
- maximum economy
- maximum payload
- maximum premium
- maximum sunspot
- maximum valence
- maximum voltage
- maximum capacity
- maximum gradient
- maximum rainfall
- maximum slippage
- maximum stresses
- maximum tax rate
- maximum allowance
- maximum axle load
- maximum clearance
- maximum descender
- maximum deviation
- maximum discharge
- maximum flux heat