utmost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
utmost
/' tmoust/ (uttermost) /' t moust/
* tính từ
xa nhất, cuối cùng
utmost limits: giới hạn cuối cùng
hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm
to make the utmost efforts to: cố gắng hết sức để
* danh từ
mức tối đa, cực điểm
to the utmost: đến mức tối đa, đến cực điểm
to do one's utmost: gắng hết sức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
utmost
* kỹ thuật
điện:
đến giới hạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
utmost
the greatest possible degree
he tried his utmost
Synonyms: uttermost, maximum, level best
Similar:
extreme: of the greatest possible degree or extent or intensity
extreme cold
extreme caution
extreme pleasure
utmost contempt
to the utmost degree
in the uttermost distress
Synonyms: uttermost
last: highest in extent or degree
to the last measure of human endurance
whether they were accomplices in the last degree or a lesser one was...to be determined individually
farthermost: (comparatives of `far') most remote in space or time or order
had traveled to the farthest frontier
don't go beyond the farthermost (or furthermost) tree
explored the furthest reaches of space
the utmost tip of the peninsula
Synonyms: farthest, furthermost, furthest, uttermost