farthest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

farthest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm farthest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của farthest.

Từ điển Anh Việt

  • farthest

    /'fɑ:ðist/

    * tính từ & phó từ (số nhiều của far)

    xa nhất

    at the farthest at; at farthest: xa nhất; chậm nhất là; nhiều nhất là

  • farthest

    xa nhất at the f. ở xa nhất, nhiều nhất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • farthest

    * kỹ thuật

    xa nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • farthest

    to the greatest distance in space or time (`farthest' is used more often than `furthest' in this physical sense)

    see who could jump the farthest

    chose the farthest seat from the door

    he swam the furthest

    Synonyms: furthest

    Similar:

    farthermost: (comparatives of `far') most remote in space or time or order

    had traveled to the farthest frontier

    don't go beyond the farthermost (or furthermost) tree

    explored the furthest reaches of space

    the utmost tip of the peninsula

    Synonyms: furthermost, furthest, utmost, uttermost

    furthest: to the greatest degree or extent or most advanced stage (`furthest' is used more often than `farthest' in this abstract sense)

    went the furthest of all the children in her education

    furthest removed from reality

    she goes farthest in helping us