minimum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
minimum
/'miniməm/
* danh từ, số nhiều minima /'miniməm/
số lượng tối thiểu, mức tối thiểu, tối thiểu
* tính từ
tối thiểu
minimum wages: lượng tối thiểu
a minimum price: giá tối thiểu
a minimum programme: cương lĩnh tối thiểu
Minimum
(Econ) Giá trị tối thiểu.
+ Giá trị nhỏ nhất của một biến hay một hàm.
minimum
cực tiểu
improper m. cực tiểu không chân chính
weak relative m. cực tiểu tương đối yếu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minimum
* kinh tế
ít nhất
lượng tối thiểu
mức thấp nhất
mức tối thiểu
nhỏ nhất
tối thiểu
* kỹ thuật
chì đỏ
minium chì
hóa học & vật liệu:
chì tetroxit
xây dựng:
minium Pb304
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minimum
the smallest possible quantity
Synonyms: lower limit
Antonyms: maximum
the point on a curve where the tangent changes from negative on the left to positive on the right
Antonyms: maximum
Similar:
minimal: the least possible
needed to enforce minimal standards
her grades were minimal
minimum wage
a minimal charge for the service
- minimum
- minimum cost
- minimum flow
- minimum load
- minimum size
- minimum term
- minimum wage
- minimum chips
- minimum depth
- minimum glare
- minimum price
- minimum quota
- minimum sales
- minimum speed
- minimum stock
- minimum value
- minimum yield
- minimum-delay
- minimum amount
- minimum charge
- minimum profit
- minimum reflux
- minimum runoff
- minimum signal
- minimum stress
- minimum weight
- minimum-access
- minimum density
- minimum deposit
- minimum freight
- minimum premium
- minimum reserve
- minimum spacing
- minimum taxable
- minimum voltage
- minimum pendulum
- minimum pressure
- minimum quantity
- minimum tax rate
- minimum variance
- minimum audibille
- minimum clearance
- minimum deviation
- minimum discharge
- minimum inventory
- minimum low water
- minimum rejection
- minimum retention
- minimum sacrifice
- minimum seek time