minimum reserve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minimum reserve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimum reserve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimum reserve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minimum reserve

    * kinh tế

    dự trữ tối thiểu