minimum chips nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minimum chips nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimum chips giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimum chips.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minimum chips

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dăm tối thiểu