minimum size nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minimum size nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimum size giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimum size.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minimum size
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
kích thước giới hạn dưới
kích thước nhỏ nhất
kích thước tối thiểu
Từ liên quan
- minimum
- minimum cost
- minimum flow
- minimum load
- minimum size
- minimum term
- minimum wage
- minimum chips
- minimum depth
- minimum glare
- minimum price
- minimum quota
- minimum sales
- minimum speed
- minimum stock
- minimum value
- minimum yield
- minimum-delay
- minimum amount
- minimum charge
- minimum profit
- minimum reflux
- minimum runoff
- minimum signal
- minimum stress
- minimum weight
- minimum-access
- minimum density
- minimum deposit
- minimum freight
- minimum premium
- minimum reserve
- minimum spacing
- minimum taxable
- minimum voltage
- minimum pendulum
- minimum pressure
- minimum quantity
- minimum tax rate
- minimum variance
- minimum audibille
- minimum clearance
- minimum deviation
- minimum discharge
- minimum inventory
- minimum low water
- minimum rejection
- minimum retention
- minimum sacrifice
- minimum seek time