minimum wage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minimum wage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimum wage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimum wage.
Từ điển Anh Việt
Minimum wage
(Econ) Tiền lương tối thiểu.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minimum wage
* kinh tế
tiền lương tối thiểu
tiền lương tối thiểu (pháp định)
* kỹ thuật
lượng tối thiểu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minimum wage
the lowest wage that an employer is allowed to pay; determined by contract or by law
Từ liên quan
- minimum
- minimum cost
- minimum flow
- minimum load
- minimum size
- minimum term
- minimum wage
- minimum chips
- minimum depth
- minimum glare
- minimum price
- minimum quota
- minimum sales
- minimum speed
- minimum stock
- minimum value
- minimum yield
- minimum-delay
- minimum amount
- minimum charge
- minimum profit
- minimum reflux
- minimum runoff
- minimum signal
- minimum stress
- minimum weight
- minimum-access
- minimum density
- minimum deposit
- minimum freight
- minimum premium
- minimum reserve
- minimum spacing
- minimum taxable
- minimum voltage
- minimum pendulum
- minimum pressure
- minimum quantity
- minimum tax rate
- minimum variance
- minimum audibille
- minimum clearance
- minimum deviation
- minimum discharge
- minimum inventory
- minimum low water
- minimum rejection
- minimum retention
- minimum sacrifice
- minimum seek time