minimum wage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minimum wage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimum wage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimum wage.

Từ điển Anh Việt

  • Minimum wage

    (Econ) Tiền lương tối thiểu.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minimum wage

    * kinh tế

    tiền lương tối thiểu

    tiền lương tối thiểu (pháp định)

    * kỹ thuật

    lượng tối thiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minimum wage

    the lowest wage that an employer is allowed to pay; determined by contract or by law