minimum discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minimum discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimum discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimum discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • minimum discharge

    * kỹ thuật

    lưu lượng thấp nhất