minimum audibille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minimum audibille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimum audibille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimum audibille.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minimum audibille
* kỹ thuật
y học:
ngưỡng thính giác
Từ liên quan
- minimum
- minimum cost
- minimum flow
- minimum load
- minimum size
- minimum term
- minimum wage
- minimum chips
- minimum depth
- minimum glare
- minimum price
- minimum quota
- minimum sales
- minimum speed
- minimum stock
- minimum value
- minimum yield
- minimum-delay
- minimum amount
- minimum charge
- minimum profit
- minimum reflux
- minimum runoff
- minimum signal
- minimum stress
- minimum weight
- minimum-access
- minimum density
- minimum deposit
- minimum freight
- minimum premium
- minimum reserve
- minimum spacing
- minimum taxable
- minimum voltage
- minimum pendulum
- minimum pressure
- minimum quantity
- minimum tax rate
- minimum variance
- minimum audibille
- minimum clearance
- minimum deviation
- minimum discharge
- minimum inventory
- minimum low water
- minimum rejection
- minimum retention
- minimum sacrifice
- minimum seek time