maximum cutout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maximum cutout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maximum cutout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maximum cutout.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
maximum cutout
* kỹ thuật
điện:
dụng cụ cắt mạch cực đại
Từ liên quan
- maximum
- maximum flow
- maximum head
- maximum lift
- maximum load
- maximum rate
- maximum size
- maximum term
- maximum wage
- maximum basis
- maximum error
- maximum flood
- maximum power
- maximum price
- maximum range
- maximum slope
- maximum speed
- maximum tress
- maximum value
- maximum amount
- maximum change
- maximum cutout
- maximum demand
- maximum output
- maximum profit
- maximum salary
- maximum signal
- maximum torque
- maximum weight
- maximum current
- maximum density
- maximum economy
- maximum payload
- maximum premium
- maximum sunspot
- maximum valence
- maximum voltage
- maximum capacity
- maximum gradient
- maximum rainfall
- maximum slippage
- maximum stresses
- maximum tax rate
- maximum allowance
- maximum axle load
- maximum clearance
- maximum descender
- maximum deviation
- maximum discharge
- maximum flux heat