maxim gun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maxim gun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxim gun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxim gun.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maxim gun
an obsolete water-cooled machine gun having a single barrel
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- maxim
- maxima
- maximal
- maximax
- maximin
- maximum
- maximus
- maximian
- maximise
- maximize
- maxim gun
- maximally
- maximalism
- maximalist
- maximation
- maximising
- maximizing
- maxim gorki
- maximisation
- maximization
- maximum flow
- maximum head
- maximum lift
- maximum load
- maximum rate
- maximum size
- maximum term
- maximum wage
- maximal value
- maximize icon
- maximum basis
- maximum error
- maximum flood
- maximum power
- maximum price
- maximum range
- maximum slope
- maximum speed
- maximum tress
- maximum value
- maximum amount
- maximum change
- maximum cutout
- maximum demand
- maximum output
- maximum profit
- maximum salary
- maximum signal
- maximum torque
- maximum weight