maximization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maximization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maximization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maximization.

Từ điển Anh Việt

  • maximization

    /,mæksimai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự làm tăng lên đến tột độ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • maximization

    * kinh tế

    sự tối đa hóa

    tối đa hóa

    * kỹ thuật

    sự phóng đại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maximization

    the mathematical process of finding the maximum value of a function

    the act of raising to the highest possible point or condition or position

    Synonyms: maximisation, maximation

    Antonyms: minimization