minimization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minimization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minimization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minimization.
Từ điển Anh Việt
minimization
sự cực tiểu hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minimization
* kinh tế
sự tối thiểu hóa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minimization
the act of reducing something to the least possible amount or degree or position
Synonyms: minimisation
Antonyms: maximization