maximian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maximian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maximian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maximian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maximian
Roman Emperor from 286 until he abdicated in 305; when Diocletian divided the Roman Empire in 286 Maximian became emperor in the west (died in 311)
Synonyms: Marcus Aurelius Valerius Maximianus, Herculius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).