maxim gorki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maxim gorki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxim gorki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxim gorki.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maxim gorki
Similar:
gorky: Russian writer of plays and novels and short stories; noted for his depiction of social outcasts
Synonyms: Maksim Gorky, Gorki, Aleksey Maksimovich Peshkov, Aleksey Maximovich Peshkov
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- maxim
- maxima
- maximal
- maximax
- maximin
- maximum
- maximus
- maximian
- maximise
- maximize
- maxim gun
- maximally
- maximalism
- maximalist
- maximation
- maximising
- maximizing
- maxim gorki
- maximisation
- maximization
- maximum flow
- maximum head
- maximum lift
- maximum load
- maximum rate
- maximum size
- maximum term
- maximum wage
- maximal value
- maximize icon
- maximum basis
- maximum error
- maximum flood
- maximum power
- maximum price
- maximum range
- maximum slope
- maximum speed
- maximum tress
- maximum value
- maximum amount
- maximum change
- maximum cutout
- maximum demand
- maximum output
- maximum profit
- maximum salary
- maximum signal
- maximum torque
- maximum weight