gorki nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gorki nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gorki giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gorki.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gorki
Similar:
gorky: Russian writer of plays and novels and short stories; noted for his depiction of social outcasts
Synonyms: Maksim Gorky, Maxim Gorki, Aleksey Maksimovich Peshkov, Aleksey Maximovich Peshkov
nizhnyi novgorod: an industrial city in the European part of Russia; birthplace of Maksim Gorky
Synonyms: Nizhni Novgorod, Gorky, Gorkiy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).