axiom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

axiom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axiom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axiom.

Từ điển Anh Việt

  • axiom

    /'æksiəm/

    * danh từ

    chân lý, sự thật, đương nhiên

    (toán học) tiên đề

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn

  • axiom

    (Tech) tiên đề

  • axiom

    tiên đề

    a. of choise tiên đề chọn

    a. of completeness tiên đề đầy đủ

    a. of congruence tiên đề tương đẳng

    a. of connection tiên đề liên thông

    a. of continuity tiên đề liên tục

    a. of infinity tiên đề vô tận

    a. of order tiên đề thứ tự

    a. of parallels tiên đề đường song song

    a. of reducibility tiên đề khả quy

    a. of scheme (logic học) sơ đồ tiên đề

    categorical a. tiên đề phạm trù

    distance a. tiên đề khoảng cách

    exactness a. tiên đề khớp

    exchange a. tiên đề thay thế

    excision a. đs tiên đề khoét

    fist countability a. tiên đề đếm được thứ nhất

    general a. tiên đề tổng quát

    geometric a. tiên đề hình học

    norm a.s gt các tiên đề chuẩn

    plane a. tiên đề mặt phẳng

    second a. of countabitity tiên đề đếm được thứ hai

    separation a.s các tiên đề tách

    space a. tiên đề không gian

    triangle a. (tô pô) tiên đề tam giác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • axiom

    * kinh tế

    chân lý

    nguyên lý

    nguyên tắc

    quy luật

    sự thật hiển nhiên

    tiền đề

    * kỹ thuật

    định lý

    xây dựng:

    tiền đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • axiom

    (logic) a proposition that is not susceptible of proof or disproof; its truth is assumed to be self-evident

    Similar:

    maxim: a saying that is widely accepted on its own merits