axiomatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

axiomatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axiomatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axiomatic.

Từ điển Anh Việt

  • axiomatic

    /,æksiə'mætik/ (axiomatical) /,æksiə'mætikəl/

    * tính từ

    rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng

    (toán học) (thuộc) tiên đề

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • axiomatic

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tiên đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • axiomatic

    evident without proof or argument

    an axiomatic truth

    we hold these truths to be self-evident

    Synonyms: self-evident, taken for granted

    containing aphorisms or maxims

    axiomatic wisdom

    Synonyms: aphoristic

    of or relating to or derived from axioms

    axiomatic physics

    the postulational method was applied to geometry"- S.S.Stevens

    Synonyms: axiomatical, postulational