aphoristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aphoristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aphoristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aphoristic.

Từ điển Anh Việt

  • aphoristic

    /,æfɔ'rismik/ (aphoristic) /,æfə'ristik/

    * tính từ

    (thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aphoristic

    terse and witty and like a maxim

    much given to apothegmatic instruction

    Synonyms: apothegmatic, epigrammatic

    Similar:

    axiomatic: containing aphorisms or maxims

    axiomatic wisdom