apothegmatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

apothegmatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm apothegmatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apothegmatic.

Từ điển Anh Việt

  • apothegmatic

    xem apothegm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • apothegmatic

    given to or characterized by terse apothegms

    Synonyms: apothegmatical

    Similar:

    aphoristic: terse and witty and like a maxim

    much given to apothegmatic instruction

    Synonyms: epigrammatic