postulational nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

postulational nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm postulational giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của postulational.

Từ điển Anh Việt

  • postulational

    (logic học) dựa vào định đề, dựa vào tiên đề

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • postulational

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dựa vào định đề

    dựa vào tiên đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • postulational

    Similar:

    axiomatic: of or relating to or derived from axioms

    axiomatic physics

    the postulational method was applied to geometry"- S.S.Stevens

    Synonyms: axiomatical