self-evident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-evident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-evident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-evident.

Từ điển Anh Việt

  • self-evident

    /'self'evidənt/

    * tính từ

    tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-evident

    Similar:

    axiomatic: evident without proof or argument

    an axiomatic truth

    we hold these truths to be self-evident

    Synonyms: taken for granted