self-evidently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-evidently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-evidently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-evidently.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-evidently

    in a self-evident manner

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).