axiomatics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axiomatics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axiomatics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axiomatics.
Từ điển Anh Việt
axiomatics
/,æksiə'mətiks/
* danh từ, số nhiều dùng như số ít (toán học)
tiên đề học
hệ tiên đề
axiomatics
tiên đề học, hệ tiên đề
formal a. hệ tiên đề hình thức
informal a. hệ tiên đề không hình thức
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
axiomatics
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ tiên đề
tiên đề học