axiom of order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axiom of order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axiom of order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axiom of order.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
axiom of order
* kỹ thuật
toán & tin:
tiên đề thứ tự
Từ liên quan
- axiom
- axiom of
- axiomatic
- axiomatics
- axiomatize
- axiomatical
- axiom schema
- axiom scheme
- axiomatic(al)
- axiomatically
- axiomatizable
- axiom of order
- axiomatization
- axiom of choice
- axiomatic system
- axiomatizability
- axiom of infinity
- axiom of prefence
- axiom completeness
- axiom of convexity
- axiom of dominance
- axiom of parallels
- axiom of selection
- axiomatical method
- axiom of congruence
- axiom of connection
- axiom of continuity
- axiomatic semantics
- axiom of constraints
- axiom of parallelism
- axioms of preference
- axiom of completeness
- axiom of reducibility
- axiom of transitivity
- axiomatic formulation
- axiom of reflexibility
- axiom of local nonsatiation
- axiom of probability measure
- axiomatic architecture description language (aadl)