axiomatization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axiomatization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axiomatization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axiomatization.
Từ điển Anh Việt
axiomatization
tiên đề hoá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
axiomatization
* kỹ thuật
toán & tin:
sự tiên đề hóa