maxillodental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maxillodental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maxillodental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maxillodental.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maxillodental

    of or relating to the upper jaw and its associated teeth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).