max bruch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

max bruch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm max bruch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của max bruch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • max bruch

    Similar:

    bruch: German composer (1838-1920)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).