max planck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
max planck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm max planck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của max planck.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
max planck
Similar:
planck: German physicist whose explanation of blackbody radiation in the context of quantized energy emissions initiated quantum theory (1858-1947)
Synonyms: Max Karl Ernst Ludwig Planck
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- max
- max.
- maxi
- maxim
- maxis
- maxima
- max out
- maxilla
- maximal
- maximax
- maximin
- maximum
- maximus
- maxwell
- maxzide
- max born
- max time
- maxillae
- maximian
- maximise
- maximize
- max bruch
- max ernst
- max weber
- maxillary
- maxim gun
- maximally
- maxiorder
- maxostoma
- max muller
- max perutz
- max planck
- maxillaria
- maxilliped
- maximalism
- maximalist
- maximation
- maximising
- maximizing
- maxim gorki
- max beerbohm
- max delbruck
- maxillectomy
- maximisation
- maximization
- maximum flow
- maximum head
- maximum lift
- maximum load
- maximum rate